--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đối lập
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đối lập
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đối lập
Your browser does not support the audio element.
+
In opposition; contrary
Lượt xem: 573
Từ vừa tra
+
đối lập
:
In opposition; contrary
+
bài trừ
:
To abolish, to eradicatebài trừ hủ tụcto abolish unsound customsbài trừ mê tínto abolish superstitionsnhững cố gắng nhằm bài trừ tận gốc nạn mại dâmattempts to eradicate prostitution
+
ễnh ương
:
bull-frog
+
phạt tù
:
Punish by terms of imprisonment
+
cần kíp
:
Pressingviệc cần kíppressing business